Tư Vấn 0918957535 Mr Phạm Khôi Nguyên 0965113613 Mrs Nguyễn Thị Diệu Thảo |
|
1. Đặc điểm: Hợp kim nhôm tinh khiết cao, có độ bền thấp nhưng có khả năng định hình, khả năng hàn và chống ăn mòn cao.
2. Ứng Dụng: Sử dụng trong thang máy, trong ngành công nghiệp, kiến trúc, nhà máy sản xuất
3. Thành phần hóa học và tính chất vật lí:
Thành phần hóa học (%) | Cơ tính | ||||||||||
JIS | Iron (Fe) | Aluminium (AL) | Manganese (Mn) | Titanium (Ti) | Silicon (Si) | Zinc (Zn) | Magnesium (Mg) | Copper (Cu) | Tensile strength Mpa | Elongation at break | Hardness |
H14 | 0.4 | 99.5 | 0.05 | 0.03 | 0.25 | 0.1 | 0.05 | 0.05 | 155 | 10 | 36 |
H0 | 0.4 | 99.5 | 0.05 | 0.03 | 0.25 | 0.1 | 0.05 | 0.05 | 80 | 42 | 20 |
4. Danh Mục Sản Phẩm :
STT | QUI CÁCH | ĐỘ CỨNG | ĐƠN GIÁ |
1 | 1.5 mm X 1000 mm X 2000 mm | H14 | Liên hệ 0918957535 Mr Nguyên |
2 | 2.0 mm X 1000 mm X 2000 mm | H14 | |
3 | 3.0 mm X 1000 mm X 2000 mm | H14 | |
4 | 4.0-5.0 mm X 1000 mm X 2000 mm | H14 | |
5 | 1.5 mm X 1220 mm X 2440 mm | H14 | |
6 | 2.0 mm X 1220 mm X 2440 mm | H14 | |
7 | 3.0 mm X 1220 mm X 2440 mm | H14 | |
8 | 4.0-5.0 mm X 1220 mm X 2440 mm | H14 | |
9 | 2.00 mm X 1000 mm X Cuộn | H14 | |
10 | 3.00 mm X 1000 mm X Cuộn | H14 | |
11 | 2.00 mm X 1220 mm X Cuộn | H14 | |
12 | 3.00 mm X 1220 mm X Cuộn | H14 |
ĐƠN GIÁ TRÊN CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO. Liên hệ 0918957535 Mr Nguyên để nhận báo giá
Quý khách có nhu cầu xin liên hệ trực tiếp với chuyên viên tư vấn bán hàng ngành Nhôm:
Điện thoại: 0286.686.4394 - 0918.957.535 Mr Nguyên - 0965.113.613 Mrs Thảo
Giờ làm việc: Từ thứ 2 đến thứ 7 - Bắt đầu 8:00 giờ đến 17:00 giờ.
Email: [email protected]
Hoặc gửi yêu cầu ở link dưới đây để được tư vấn một cách chi tiết nhất.
!!! Thỏa mãn nhu cầu của quý khách hàng là niềm vinh hạnh lớn nhất đối công ty của chúng tôi !!!